
Danh Mục Sản Phẩm
Fanpage
DAO CẮT CÔNG NGHIỆP 400X25.4X3MM
DAO CẮT CÔNG NGHIỆP 400X25.4X3MM
Dao cắt công nghệp Với sự phát triển về công nghiệp ngành nhựa cũng như công nghiệp phụ trợ. Dao cắt công nghiệp là sản phẩm không thể thiếu trong các ngành bao bì, nhựa, giấy, gỗ, cao su và sắt thép. Sản phẩm được sản xuất bởi nguyên vật liệu nhập khẩu 100%
* Nguyên liệu lam dao :
- Thép gió tốc độ cao : M2 (SKH51)
- Thép đặc chủng : D2 (SKD11)
- Thép chế tạo dao : SKD12 (A2)
- Chúng tôi gia công và cung cấp các loại Dao cắt công nghiệp, Dao cắt túi đứng, Dao cắt vỉ đóng gói, Dao cắt bao bì dạng khay, Dao Bao bì có răng, Dao cắt bao bì răng cưa , đa dạng các chủng loại được lựa chọn từ những loại thép tốt nhất có cơ tính tốt, đặc tính chịu nhiệt, chống ma sát , chịu mài mòn cao, tuổi thọ của dao cao. - Đặc biệt khả năng đáp ứng nhanh nhu cầu của khách hàng là tiêu trí cốt lõi của công ty chúng tôi. - Tùy theo nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn 1 trong ba loại vật liệu làm dao bên trên |
Thép gió tốc độ cao M2 or SKH51 |
||||||
C:0.78-0.88 |
Mn:0.15-0.4 |
Si:0.2-0.45 |
Mo:4.5-5.5 |
Cr:3.75-4.0 |
V:1.75-2.2 |
W:5.5- 6.75 |
Vật liệu làm dao |
|||||||||
GB |
ASTM |
JIS |
DIN |
W-Nr |
NF |
POCT |
SS14 |
BS |
ISO |
9CrSi |
- |
- |
90CrSi5 |
1.2108 |
- |
9XC |
2090 |
- |
- |
6CrW2Si |
- |
- |
-60WCrV7 |
1.2550 |
(-55WC20) |
6XB2C |
- |
- |
-60WCrV2 |
Cr12MoV |
- |
SKD11 |
X165CrMoV12 |
1.2601 |
- |
X12M |
2310 |
- |
- |
Cr12Mo1V1 |
D2 |
- |
X155CrVMo12-1 |
1.2379 |
X160CrMov12 |
- |
- |
BD2 |
160CrMoV12 |
4Cr5MoSiV1 |
H13 |
SKD61 |
X40CrMoV5-1 |
1.2344 |
X40CrMoV5 |
4X5M ∅ 1C |
- |
BH13 |
40CrMoV5 |
LD |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
W18Cr4V |
T1 |
SKH2 |
S 18-0-1 |
1.3355 |
HS 18-0-1 |
P18 |
2750 |
BT1 |
HS 18-0-1 |
W6Mo5Cr4V2 |
M2 |
SKH9 |
S 6-5-2 |
1.3343 |
- |
P6M5 |
2722 |
BM2 |
HS 6-5-2 |
45 |
1450 |
S45C |
C45E |
1.1191 |
C45E |
45 |
1660 |
C40E |
C45EC |
42CrMo |
4140 |
SCM440 |
42CrMo4 |
1.7225 |
42CD4 |
- |
2244 |
708M40 |
42CrMo4 |
T8 |
W1A-8 |
SK5 |
C80W2 |
1.1625 |
(C80E2U) |
Y6 |
1778 |
- |
TC80 |
Đặc điểm kỹ thuật: Dao cắt công nghiệp |
Đường kính ngoài (mm) |
Đường kính bên trong (mm) |
Độ dày (mm) |
∅400× ∅25.4 × 3 |
400 |
25.4 |
3 |
∅210 × ∅122 × 1,3 |
210 |
122 |
1,3 |
∅230 × ∅110 × 1,3 |
230 |
110 |
1,3 |
∅230 × ∅130 × 1,3 |
230 |
130 |
1,3 |
∅240 × ∅32 × 1.2 |
240 |
32 |
1,2 |
∅240 × ∅32 × 1.2 |
240 |
32 |
1,2 |
∅250 × ∅105 × 1.35 |
250 |
105 |
1,35 |
∅250 × ∅130 x 1,35 |
250 |
130 |
1,35 |
∅260 × ∅112 × 1,4 |
260 |
112 |
1,4 |
∅260 × ∅114 x 1.35 |
260 |
114 |
1,35 |
∅260 × ∅158 × 1.35 (lỗ) |
|